Có 3 kết quả:
熊掌 xióng zhǎng ㄒㄩㄥˊ ㄓㄤˇ • 雄長 xióng zhǎng ㄒㄩㄥˊ ㄓㄤˇ • 雄长 xióng zhǎng ㄒㄩㄥˊ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bear paw (as food)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce and ambitious character
(2) formidable person
(2) formidable person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce and ambitious character
(2) formidable person
(2) formidable person
Bình luận 0