Có 3 kết quả:

熊掌 xióng zhǎng ㄒㄩㄥˊ ㄓㄤˇ雄長 xióng zhǎng ㄒㄩㄥˊ ㄓㄤˇ雄长 xióng zhǎng ㄒㄩㄥˊ ㄓㄤˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

bear paw (as food)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fierce and ambitious character
(2) formidable person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fierce and ambitious character
(2) formidable person

Bình luận 0